Máy in laser đa năng Canon MF4870DN (in in 2 mặt, scan, copy, fax, LAN)
Chức năng in Laser đen trắng khổ A4.
Tốc độ in 25ppm.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Chức năng quét màu khổ A4.
Tự động nạp bản gốc ADF 35 tờ.
Chức năng Photocopy: Sao chụp đen trắng khổ A4.
Thu phóng 25%-400%. Sao chụp nhân bản 1-99 bản.
Chức năng Fax: tốc độ gửi fax 3 giây/trang.
Bộ nhớ gọi nhanh 3 địa chỉ bằng 1 phím & 100 địa chỉ bằng 2 phím.
Chức năng PC-Fax: trực tiếp từ máy tính.
Khay nạp giấy tay 01 tờ, khay nạp tự động 250 tờ
Dùng mực cartridge 328 (2,100 trang).
Hộp mực theo máy 1,000 trang.
Bảo hành 12 tháng
IN | ||
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR) | 25 / 26ppm (trang/phút) | |
Tốc độ in (in đảo mặt mặt; A4 / LTR) |
15 / 16ppm (trang/phút) 7,7 / 8spm (tờ/phút) |
|
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây. | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 / 5,8 giây (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
In đảo mặt tự động | Standard | |
Khổ bản in dành cho in đảo mặt tự động |
LTR, LGL, A4 *khuyến nghị 60 - 105g/m2 |
|
Lề in |
Lề trên, dưới, trái, phải: 5 mm (không phải khổ giấy bao thư) Lề trên, dưới, trái, phải: 10 mm (khổ giấy bao thư) |
|
Các tính năng in | Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR) | 25 / 26cpm (trang/phút) | |
Tốc độ sao chụp (đảo mặt ; A4 / LTR) |
15 / 16cpm (trang/phút) 7,7 / 8spm (tờ/phút) |
|
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to / thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét |
Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi |
|
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB và kết nối mạng | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB và kết nối mạng | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
FAX | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 3 phím | |
Quay số mã hoá | 100 phím | |
Quay nhóm / Điểm đến | Tối đa 102 phím / Tối đa 102 điểm đến | |
Truyền fax lần lượt | Tối đa 113 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ FAX, nhận fax tuỳ chỉnh, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn ) | |
Khổ bản gốc dành cho khay nạp tự động | A4, B5, A5, B6, LTR, LGL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 105 x 148mm đến tối đa 356 x 216mm) | |
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ | |
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) |
A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356 mm) |
|
Khổ giấy (khay tay) |
A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356 mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) | 60 - 163 g/m2 | |
Định lượng giấy (khay giấy) | 60 - 163 g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn (có dây) |
USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Network) |
|
Kết nối giao thức mạng làm việc |
In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6) dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Quản lí: SNMPv1 (IPv4, IPv6) |
|
An ninh mạng (có dây) | Lọc địa chỉ IP / Mac | |
Tương thích hệ điều hành |
Windows®7 (32/64-bit) Windows®XP (32/64-bit) Windows®Vista (32/64-bit) Windows® Server 2008 R2 (32/64-bit)(*2) Windows® Server 2008 (32/64-bit)(*2) Windows® Server 2003 (32/64-bit)(*2) Mac OS X 10.5.8 or later (*3) Linux (*4) |
|
Phần mềm đi kèm |
Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF, sổ địa chỉ, Presto! PageManager |
|
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 128MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước |
390 x 362 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 439 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | Không có ống mực: | 12,0kg |
Có ống mực: | 12,5kg | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1320W hoặc thấp hơn |
Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 560W (mức trung bình; khi sao chụp) | |
Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 5,0W | |
Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,4W | |
Energy Star TEC (Mức tiêu thụ điện đặc trưng) | 0,8kWh/tuần | |
Mức âm (*5) | Khi đang vận hành: |
Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài): 51dB khi in (giá trị tham khảo) Mức công suất âm: 6,5B khi in |
Khi ở chế độ Standby: |
Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài): Không thể nghe được (giá trị tham khảo) (*6) Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 10 đến 30°C | |
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 - 240V: 50 / 60Hz | |
Cartridge (*7) |
Cartridge 328: 2.100 trang (Cartridge đi kèm: 1.000 trang) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 10.000 trang |
-
-3%
Cụm sấy Fujifilm Apeos 2560
Part#: Cụm sấy 2560
4.350.000 đ
-
-2%
Cụm trống Fujifilm Apeos 2560
Part#: Cụm trống 2560
3.560.000 đ
-
-4%
Màn hình Fuji Xerox 3560
Part#: Màn hình 3560
1.860.000 đ
-
-9%
Hộp mực Fuji Xerox 3560
Part#: Hộp mực 3560
1.760.000 đ
-
-4%
Máy hủy tài liệu Silicon PS-2200C
Part#: Silicon PS-2200C
4.600.000 đ
-
-4%
Màn Hình Đồ Họa ASUS ProArt PA248QV
Part#: ASUS ProArt PA248QV
4.700.000 đ
-
-4%
Máy Tính Để Bàn Đồng Bộ HP Pavilion TP01-3008d 6K7A9PA (Core™ i5-12400 | 8GB | 256GB | Intel® UHD | Win 11)
Part#: HP Pavilion TP01-3008d 6K7A9PA
10.800.000 đ
-
-5%
MÁY IN MÃ VẠCH XPRINTER 350B
Part#: XP 350B
1.300.000 đ
-
-5%
MÁY IN MÃ VẠCH XPRINTER 365
Part#: XP 365
1.300.000 đ
-
-10%
Máy chấm công Ronald Jack 6300 Pro - (Bản sao)
Part#: RJ 6300 Pro
1.700.000 đ
-
-10%
Máy chấm công Ronald Jack 6300 Pro
Part#: RJ 6300 Pro
1.700.000 đ
-
-5%
Đầu in mã vạch Zebra ZT610-203 dpi
Part#: Zebra ZT610-203 dpi
10.350.000 đ
-
-6%
Đầu in mã vạch Zebra ZT610-300 dpi
Part#: Zebra ZT610-300 dpi
10.500.000 đ
-
-4%
Đầu in mã vạch Zebra ZT610-600 dpi
Part#: Zebra ZT610 600dpi
11.900.000 đ
-
-7%
Máy chấm công Ronald Jack W200
Part#: RONALD JACK W200
1.570.000 đ
-
-2%
Máy tính để bàn Dell OPTIPLEX 7010SFF
Part#: Dell OPTIPLEX 7010SFF
13.700.000 đ
Bình Luận